Shimotaira Takahiro
Ngày sinh | 18 tháng 12, 1971 (49 tuổi) |
---|---|
Tên đầy đủ | Takahiro Shimotaira |
1990-2000 | Kashiwa Reysol |
2003-2004 | Kashiwa Reysol |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Aomori, Nhật Bản |
2001-2002 | FC Tokyo |
Shimotaira Takahiro
Ngày sinh | 18 tháng 12, 1971 (49 tuổi) |
---|---|
Tên đầy đủ | Takahiro Shimotaira |
1990-2000 | Kashiwa Reysol |
2003-2004 | Kashiwa Reysol |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Aomori, Nhật Bản |
2001-2002 | FC Tokyo |
Thực đơn
Shimotaira TakahiroLiên quan
Shimotaira TakahiroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Shimotaira Takahiro https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=394 https://www.wikidata.org/wiki/Q246674#P3565